Tử vi 2020 tuổi tý
  • 1960 - 2020: Canh Tý
  • 1972: Nhâm Tý
  • 1984: Giáp Tý
  • 1996: Bính Tý
  • 2008: Mậu Tý
Tử vi 2020 tuổi sửu
  • 1961: Tân Sửu
  • 1973: Quý Sửu
  • 1985: Ất Sửu
  • 1997: Đinh Sửu
  • 2009: Kỷ Sửu
Tử vi 2020 tuổi dần
  • 1962: Nhâm Dần
  • 1974: Giáp Dần
  • 1986: Bính Dần
  • 1998: Mậu Dần
  • 2010: Canh Dần
Tử vi 2020 tuổi mão
  • 1951 - 2011: Tân Mão
  • 1963: Quý Mão
  • 1975: Ất Mão
  • 1987: Đinh Mão
  • 1999: Kỷ Mão
Tử vi 2020 tuổi thìn
  • 1952 - 2012: Nhâm Thìn
  • 1964: Giáp Thìn
  • 1976: Bính Thìn
  • 1988: Mậu Thìn
  • 2000: Canh Thìn
Tử vi 2020 tuổi tỵ
  • 1953 - 2013: Quý Tỵ
  • 1965: Ất Tỵ
  • 1977: Đinh Tỵ
  • 1989: Kỷ Tỵ
  • 2001: Tân Tỵ
Tử vi 2020 tuổi ngọ
  • 1954 - 2014: Giáp Ngọ
  • 1966: Bính Ngọ
  • 1978: Mậu Ngọ
  • 1990: Canh Ngọ
  • 2002: Nhâm Ngọ
Tử vi 2020 tuổi mùi
  • 1955 - 2015: Ất Mùi
  • 1967: Đinh Mùi
  • 1979: Kỷ Mùi
  • 1991: Tân Mùi
  • 2003: Quý Mùi
Tử vi 2020 tuổi thân
  • 1956 - 2016: Bính Thân
  • 1968: Mậu Thân
  • 1980: Canh Thân
  • 1992: Nhâm Thân
  • 2004: Giáp Thân
Tử vi 2020 tuổi dậu
  • 1957 - 2017: Đinh Dậu
  • 1969: Kỷ Dậu
  • 1981: Tân Dậu
  • 1993: Quý Dậu
  • 2005: Ất Dậu
Tử vi 2020 tuổi tuất
  • 1958 - 2018: Mậu Tuất
  • 1970: Canh Tuất
  • 1982: Nhâm Tuất
  • 1994: Giáp Tuất
  • 2006: Bính Tuất
Tử vi 2020 tuổi hợi
  • 1959 - 2019: Kỷ Hợi
  • 1971: Tân Hợi
  • 1983: Quý Hợi
  • 1995: Ất Hợi
  • 2007: Đinh Hợi